FX.co ★ Hàng hóa. Báo giá ngoại hối trong thời gian thực. Tổng quan về tiền tệ, chứng khoán, chỉ số, hàng hóa

Báo giá & Biểu đồ
Bất kỳ chuyên gia nào cũng nên có một loạt các công cụ cần thiết để có kết quả tích cực. Tỷ giá hối đoái và biểu đồ là những công cụ như vậy cho các nhà giao dịch. Theo dõi tỷ giá hối đoái, nhà đầu tư đánh giá tình hình thị trường hiện tại, đưa ra dự báo và quyết định thời điểm mua hoặc bán tài sản. Phần Báo giá cung cấp thông tin về tỷ giá hối đoái hiện tại của tiền tệ, kim loại, cổ phiếu và chỉ số. Khi lựa chọn một công cụ, các nhà giao dịch có thể sử dụng các thống kê nâng cao cũng như phân tích và phân tích kỹ thuật. Thông tin được cập nhật trực tuyến để các nhà giao dịch có thể đưa ra các quyết định quan trọng một cách kịp thời.
* Dữ liệu thị trường được hiển thị với độ trễ 15 phút.
GOLD
Spot Gold
Phạm vi của ngày
4191.55-4258.77
Bán
4198.15
Mua
4197.35
-10.65(-0.25%)
SILVER
Spot Silver
Phạm vi của ngày
56.84-59.28
Bán
58.33
Mua
58.29
+1.21(+2.08%)
XAUUSD
Spot gold (500 oz)
Phạm vi của ngày
4191.40-4258.77
Bán
4198.15
Mua
4197.35
-10.15(-0.24%)
XPDUSD
Palladium vs US Dollar
Phạm vi của ngày
1448.68-1490.02
Bán
1484.27
Mua
1474.27
+20.67(+1.4%)
#PLF
Platinum, Current Month
Phạm vi của ngày
1644.00-1677.00
Bán
1655.00
Mua
1655.00
-5.5(-0.33%)
#CL
Crude Light Sweet Oil, Current Month
Phạm vi của ngày
59.42-60.49
Bán
60.13
Mua
60.13
+0.44(+0.73%)
#NG
Natural Gas, Current Month
Phạm vi của ngày
5.026-5.495
Bán
5.338
Mua
5.338
+0.261(+4.89%)
#HGF26
Futures Copper, Jan 2026
Phạm vi của ngày
5.288-5.429
Bán
5.394
Mua
5.394
+0.091(+1.69%)
#HGG26
Futures Copper, Feb 2026
Phạm vi của ngày
5.317-5.459
Bán
5.425
Mua
5.425
+0.092(+1.7%)
#HGH26
Futures Copper, Feb 2026
Phạm vi của ngày
5.346-5.489
Bán
5.453
Mua
5.453
+0.092(+1.69%)
#QMF26
miNY Crude Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
59.40-60.48
Bán
60.09
Mua
60.09
+0.39(+0.65%)
#QGF26
miNY Natural Gas, Sep 2026
Phạm vi của ngày
5.01-5.49
Bán
5.31
Mua
5.31
+0.27(+5.08%)
#QGG26
miNY Natural Gas, Feb 2026
Phạm vi của ngày
4.65-5.01
Bán
4.83
Mua
4.83
+0.18(+3.73%)
#QGH26
miNY Natural Gas, Mar 2026
Phạm vi của ngày
4.05-4.32
Bán
4.11
Mua
4.11
+0.03(+0.73%)
#HOF26
Heating Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
2.316-2.378
Bán
2.367
Mua
2.367
+0.047(+1.99%)
#XBZG26
Brent Crude Oil, Feb 2026
Phạm vi của ngày
63.06-64.08
Bán
63.76
Mua
63.76
+0.5(+0.78%)
#XBZH26
Brent Crude Oil, Mar 2026
Phạm vi của ngày
62.67-63.66
Bán
63.41
Mua
63.41
+0.53(+0.84%)
#XBZJ26
Brent Crude Oil, Apr 2026
Phạm vi của ngày
62.40-63.37
Bán
63.16
Mua
63.16
+0.54(+0.85%)
#XRBF26
NY Harbor Gasoline, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1.82-1.85
Bán
1.83
Mua
1.83
0(0%)
#ZCH26
Futures Corn, Mar 2026
Phạm vi của ngày
444.00-447.80
Bán
444.80
Mua
444.80
-1.4(-0.31%)
#ZCK26
Futures Corn, May 26
Phạm vi của ngày
451.20-455.00
Bán
452.00
Mua
452.00
-1.8(-0.4%)
#ZLF26
Futures Soybean Oil, Jan 2026
Phạm vi của ngày
51.68-52.47
Bán
51.71
Mua
51.71
-0.11(-0.21%)
#ZLH26
Futures Soybean Oil, Feb 2026
Phạm vi của ngày
52.19-52.99
Bán
52.22
Mua
52.22
-0.1(-0.19%)
#ZMF26
Futures Soybean Meal, Jan 2026
Phạm vi của ngày
307.20-311.10
Bán
307.30
Mua
307.30
-3.6(-1.17%)
#ZMH26
Futures Soybean Meal, Mar 2026
Phạm vi của ngày
312.00-316.30
Bán
312.00
Mua
312.00
-4.2(-1.35%)
#ZSF26
Futures Soybeans, Jan 2026
Phạm vi của ngày
1104.50-1120.00
Bán
1105.00
Mua
1105.00
-14.5(-1.31%)
#ZSH26
Futures Soybeans, Feb 2026
Phạm vi của ngày
1115.00-1129.50
Bán
1115.50
Mua
1115.50
-13.25(-1.19%)
#ZWH26
Futures Wheat, Mar 2026
Phạm vi của ngày
534.00-541.20
Bán
535.20
Mua
535.20
-4.5(-0.84%)
#ZWK26
Futures Wheat, Apr 2026
Phạm vi của ngày
541.50-548.10
Bán
542.70
Mua
542.70
-3.9(-0.72%)
#GFF26
Futures Feeder Cattle, Jan 2026
Phạm vi của ngày
336.64-339.94
Bán
338.84
Mua
338.84
+0.62(+0.18%)
#CCH26
Cocoa, Mar 2026
Phạm vi của ngày
5452-5762
Bán
5692
Mua
5692
+194(+3.41%)
#CCK26
Cocoa, May 2026
Phạm vi của ngày
5474-5772
Bán
5706
Mua
5706
+190(+3.33%)
#CCN26
Cocoa, Jun 2026
Phạm vi của ngày
5492-5772
Bán
5710
Mua
5710
+180(+3.15%)
#LEG26
Futures Live Cattle, Feb 2026
Phạm vi của ngày
224.14-227.30
Bán
227.30
Mua
227.30
+2.96(+1.3%)
#JOF26
Orange Juice, Jan 2026
Phạm vi của ngày
142.75-149.50
Bán
147.25
Mua
147.25
-1.5(-1.02%)
#JOH26
Orange Juice, Mar 2026
Phạm vi của ngày
145.50-151.00
Bán
149.25
Mua
149.25
-1.5(-1.01%)
#KCH26
Coffee, Mar 2026
Phạm vi của ngày
373.00-378.25
Bán
374.25
Mua
374.25
-1.75(-0.47%)
#KCK26
Coffee, May 2026
Phạm vi của ngày
355.75-360.75
Bán
356.50
Mua
356.50
-2(-0.56%)
#KCN26
Coffee, Jul 2026
Phạm vi của ngày
342.25-347.25
Bán
343.00
Mua
343.00
-2(-0.58%)
#CTH26
Cotton, Mar 2026
Phạm vi của ngày
63.77-64.40
Bán
63.91
Mua
63.91
-0.14(-0.22%)
#CTK26
Cotton, May 2026
Phạm vi của ngày
64.96-65.52
Bán
64.96
Mua
64.96
-0.14(-0.22%)
#CTN26
Cotton, Jul 2026
Phạm vi của ngày
66.01-66.50
Bán
66.01
Mua
66.01
-0.14(-0.21%)
#SBH26
Sugar, Mar 2025
Phạm vi của ngày
14.74-14.99
Bán
14.81
Mua
14.81
-0.06(-0.41%)
#SBK26
Sugar, May 2026
Phạm vi của ngày
14.32-14.54
Bán
14.41
Mua
14.41
-0.02(-0.14%)
#SBN26
Sugar, jul 2026
Phạm vi của ngày
14.30-14.52
Bán
14.39
Mua
14.39
-0.01(-0.07%)
GLDUSD
Spot Gold micro
Phạm vi của ngày
1.9029-1.9029
Bán
1.9089
Mua
1.9029
0(0%)